Khuếch đại dna là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khuếch đại DNA là quá trình nhân bản một đoạn DNA cụ thể để tạo ra hàng triệu bản sao, phục vụ nghiên cứu sinh học, y học và pháp y. Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý tổng hợp DNA nhờ enzyme polymerase, sử dụng mồi và nucleotide theo nguyên tắc bổ sung base A-T, G-C.

Định nghĩa khuếch đại DNA

Khuếch đại DNA (DNA amplification) là quá trình nhân bản có chủ đích của một đoạn DNA cụ thể, giúp tạo ra hàng triệu đến hàng tỷ bản sao từ một lượng mẫu ban đầu cực nhỏ. Đây là kỹ thuật cốt lõi trong sinh học phân tử hiện đại, đóng vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu gen, chẩn đoán bệnh học, công nghệ sinh học, và pháp y. Kỹ thuật này giúp các nhà khoa học phân tích được các trình tự DNA mà trước đây không thể phát hiện do giới hạn về lượng vật liệu di truyền.

Khuếch đại DNA có thể xảy ra tự nhiên bên trong tế bào sống — ví dụ như trong một số loại ung thư, các gen đặc biệt có thể tự khuếch đại để thúc đẩy tăng sinh tế bào — hoặc được thực hiện nhân tạo trong phòng thí nghiệm thông qua các kỹ thuật enzyme đặc hiệu. Mục tiêu của cả hai quá trình đều là nhân đôi thông tin di truyền một cách có kiểm soát, tuy nhiên, trong nghiên cứu sinh học phân tử, kỹ thuật nhân tạo mang lại khả năng lặp lại và kiểm soát chính xác hơn.

Trong bối cảnh công nghệ sinh học, khuếch đại DNA được xem là bước khởi đầu của nhiều quy trình khác như giải trình tự gen (DNA sequencing), nhân bản phân tử (cloning), kiểm tra dấu vết sinh học trong pháp y, hoặc xác định tác nhân gây bệnh trong y học lâm sàng. Từ năm 1983, khi Kary Mullis phát minh ra phản ứng PCR (Polymerase Chain Reaction), lĩnh vực này đã thay đổi hoàn toàn cách thức con người tiếp cận và thao tác với vật liệu di truyền.

Cơ sở nguyên lý sinh học và hóa học

Nguyên lý của khuếch đại DNA dựa trên khả năng tổng hợp chuỗi DNA mới từ một khuôn mẫu (template strand) có sẵn, nhờ hoạt động của enzyme DNA polymerase. Enzyme này chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của các mồi (primers) – những đoạn oligonucleotide ngắn xác định điểm khởi đầu cho quá trình sao chép – và các nucleotide tự do (dNTPs) cung cấp nguyên liệu cho việc kéo dài chuỗi.

Phản ứng khuếch đại tuân theo nguyên tắc bổ sung base giữa hai sợi DNA: adenine (A) bắt cặp với thymine (T), còn guanine (G) bắt cặp với cytosine (C). Quá trình tổng hợp luôn diễn ra theo chiều 5’ đến 3’ dưới xúc tác của DNA polymerase. Khi các điều kiện lý tưởng được duy trì, mỗi chu kỳ phản ứng làm tăng gấp đôi lượng DNA, tạo nên sự nhân bản theo cấp số nhân.

Công thức tổng quát mô tả số lượng bản sao DNA được tạo ra sau n chu kỳ khuếch đại là:

N=N0×2n N = N_0 \times 2^n

Trong đó: N0N_0 là số bản sao ban đầu và nn là số chu kỳ. Ví dụ, nếu bắt đầu với chỉ một đoạn DNA và thực hiện 30 chu kỳ PCR, lý thuyết sẽ thu được hơn một tỷ bản sao. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế thường thấp hơn do các yếu tố như suy giảm enzyme hoặc phản ứng không hoàn hảo.

Bảng sau mô tả mối liên hệ giữa số chu kỳ PCR và số bản sao DNA lý thuyết:

Số chu kỳ (n) Số bản sao lý thuyết (2ⁿ)
10 1,024
20 1,048,576
30 1,073,741,824

Các phương pháp khuếch đại DNA phổ biến

Hiện nay, nhiều kỹ thuật khuếch đại DNA được phát triển để đáp ứng các mục đích khác nhau trong nghiên cứu và ứng dụng y học. Các phương pháp phổ biến nhất bao gồm:

  • PCR (Polymerase Chain Reaction): phương pháp chuẩn mực, sử dụng chu kỳ biến tính – gắn mồi – kéo dài để nhân đôi DNA.
  • qPCR (Quantitative Real-Time PCR): mở rộng từ PCR truyền thống, đo tín hiệu huỳnh quang trong thời gian thực để định lượng DNA.
  • LAMP (Loop-mediated Isothermal Amplification): kỹ thuật khuếch đại đẳng nhiệt, không cần thay đổi nhiệt độ, thích hợp cho chẩn đoán nhanh tại hiện trường.
  • NASBA (Nucleic Acid Sequence-Based Amplification): khuếch đại RNA, thường dùng để phát hiện virus RNA.

Các phương pháp này khác nhau về cơ chế phản ứng, điều kiện nhiệt độ và loại enzyme sử dụng, nhưng đều nhằm mục đích tăng số lượng bản sao của vật liệu di truyền. Ví dụ, PCR yêu cầu chu kỳ nhiệt ba giai đoạn rõ rệt, trong khi LAMP hoạt động ở một mức nhiệt ổn định (khoảng 60–65°C), tiết kiệm năng lượng và thời gian.

Trong các phòng thí nghiệm sinh học hiện đại, PCR và qPCR vẫn là hai kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất do tính ổn định, độ đặc hiệu cao và khả năng định lượng chính xác. Thông tin chi tiết về từng kỹ thuật có thể tham khảo tại Thermo Fisher Scientific.

Thành phần và điều kiện phản ứng PCR

Một phản ứng PCR cơ bản bao gồm các thành phần chính sau:

  • Khuôn DNA (Template DNA): đoạn DNA cần nhân bản.
  • Primer (Mồi): hai đoạn oligonucleotide ngắn đánh dấu điểm bắt đầu tổng hợp DNA.
  • DNA Polymerase: enzyme xúc tác phản ứng, thường dùng Taq polymerase có khả năng chịu nhiệt cao.
  • dNTPs: các nucleotide tự do (dATP, dTTP, dGTP, dCTP) cung cấp nguyên liệu tổng hợp chuỗi mới.
  • Đệm phản ứng và Mg2+: tạo môi trường ion và pH thích hợp cho enzyme hoạt động.

Quy trình PCR tiêu chuẩn bao gồm ba giai đoạn chính lặp lại theo chu kỳ:

  1. Biến tính (Denaturation, 94–96°C): tách sợi đôi DNA thành hai sợi đơn.
  2. Gắn mồi (Annealing, 50–65°C): mồi bắt cặp với sợi khuôn tại vị trí đặc hiệu.
  3. Kéo dài (Extension, 72°C): polymerase tổng hợp chuỗi mới dựa trên khuôn.

Một phản ứng PCR điển hình kéo dài khoảng 30–40 chu kỳ, có thể hoàn tất trong 1–2 giờ. Sau mỗi chu kỳ, số lượng DNA tăng theo cấp số nhân. Việc tối ưu hóa nhiệt độ, nồng độ mồi, và thời gian giai đoạn là yếu tố quyết định hiệu suất khuếch đại.

Bảng dưới đây minh họa một ví dụ về chương trình PCR điển hình:

Giai đoạn Nhiệt độ (°C) Thời gian
Biến tính ban đầu 95 3 phút
Biến tính 94 30 giây
Gắn mồi 55 30 giây
Kéo dài 72 1 phút
Kéo dài cuối cùng 72 5 phút

Các thiết bị PCR hiện đại có khả năng tự động điều chỉnh chu trình nhiệt và ghi lại dữ liệu theo thời gian thực, giúp việc khuếch đại DNA đạt độ chính xác cao hơn nhiều so với giai đoạn đầu của công nghệ này.

Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

Khuếch đại DNA là một bước không thể thiếu trong các thí nghiệm sinh học phân tử. Trong nghiên cứu cơ bản, kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học khảo sát chi tiết về trình tự gen, cấu trúc exon–intron, các biến thể di truyền, cũng như biểu hiện gen trong các điều kiện khác nhau. Kết quả khuếch đại được sử dụng làm đầu vào cho các quy trình tiếp theo như giải trình tự (sequencing), gắn thẻ gen (tagging), hoặc nhân bản vector.

Một số ứng dụng phổ biến của kỹ thuật khuếch đại DNA trong nghiên cứu:

  • Xác định sự hiện diện hoặc biểu hiện của gen mục tiêu trong các mô hoặc tế bào.
  • Kiểm tra biến dị di truyền (SNP, INDELs, CNV) giữa các cá thể hoặc quần thể.
  • Phân tích tương tác gen hoặc biểu hiện gen theo thời gian.
  • Hỗ trợ chuyển gen, tạo dòng vô tính hoặc biểu hiện protein tái tổ hợp.

Nhờ PCR, lượng DNA cần cho phân tích đã giảm từ hàng microgam xuống chỉ vài nanogam, rút ngắn đáng kể thời gian, chi phí và công đoạn thí nghiệm. Điều này giúp mở rộng khả năng nghiên cứu đến cả những mẫu có nguồn gốc hạn chế, như mẫu cổ sinh vật học, khảo cổ học hay tế bào đơn.

Ứng dụng lâm sàng và chẩn đoán

Trong y học, kỹ thuật khuếch đại DNA đã tạo ra bước ngoặt lớn trong chẩn đoán phân tử. PCR được sử dụng để phát hiện nhanh và chính xác các tác nhân gây bệnh, đánh giá đột biến gen liên quan đến bệnh lý di truyền hoặc ung thư, và theo dõi tải lượng virus trong cơ thể bệnh nhân. Các xét nghiệm dựa trên khuếch đại DNA có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn hẳn so với phương pháp huyết thanh học hay nuôi cấy truyền thống.

Một số ứng dụng điển hình:

  • Chẩn đoán nhiễm vi sinh vật như HIV, HPV, SARS-CoV-2, HBV bằng qPCR.
  • Phát hiện gen kháng thuốc ở vi khuẩn (như mecA trong MRSA).
  • Xác định đột biến gen BRCA1/2 trong ung thư vú, KRAS trong ung thư đại tràng.
  • Chẩn đoán bệnh di truyền như β-thalassemia, bệnh Tay-Sachs.

Một trong những ưu điểm vượt trội của khuếch đại DNA trong y học là khả năng phát hiện sớm trước khi có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Ví dụ, xét nghiệm HPV bằng PCR có thể phát hiện virus từ giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung, giúp điều trị kịp thời và hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp sàng lọc cổ điển như Pap smear.

Ứng dụng trong pháp y và giám định gen

Kỹ thuật PCR là công cụ chủ lực trong lĩnh vực giám định pháp y nhờ khả năng khuếch đại DNA từ các mẫu vật cực nhỏ như tóc, máu khô, xương cũ hoặc mô phân hủy. Hệ thống STR (Short Tandem Repeat) sử dụng PCR để nhân bản các đoạn lặp DNA đặc trưng, từ đó tạo nên hồ sơ DNA cá nhân phục vụ xác minh danh tính.

Các ứng dụng phổ biến:

  • Xác định nghi phạm hoặc nạn nhân trong vụ án hình sự.
  • Giám định quan hệ huyết thống (cha–con, mẹ–con).
  • Xác minh nhân thân trong thảm họa hàng loạt (tai nạn, thiên tai).

Nhờ độ chính xác và độ đặc hiệu cao, kết quả khuếch đại DNA đã trở thành bằng chứng pháp lý được công nhận rộng rãi tại tòa án ở nhiều quốc gia. Hệ thống CODIS của FBI sử dụng hàng triệu bộ dữ liệu STR thu thập được từ tội phạm và người mất tích để hỗ trợ điều tra và truy vết.

Các vấn đề kỹ thuật và sai số

Mặc dù là một kỹ thuật mạnh mẽ, khuếch đại DNA không tránh khỏi một số sai số và hạn chế về mặt kỹ thuật. Những sai sót này có thể làm sai lệch kết quả và ảnh hưởng đến độ tin cậy của nghiên cứu hoặc chẩn đoán. Các lỗi thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm chéo mẫu: dẫn đến dương tính giả hoặc sai lệch định danh.
  • Gắn mồi không đặc hiệu: tạo sản phẩm ngoài ý muốn, làm nhiễu kết quả.
  • Primer dimers: mồi tự bắt cặp với nhau, cạnh tranh với khuôn DNA.
  • Sai lệch nhiệt độ hoặc nồng độ enzyme: làm giảm hiệu suất khuếch đại.

Để khắc phục, các phòng thí nghiệm thường sử dụng enzyme polymerase có độ chính xác cao như Pfu hoặc Q5 thay cho Taq tiêu chuẩn, thiết kế primer bằng phần mềm chuyên dụng, và thực hiện phản ứng trong môi trường vô trùng với mẫu đối chứng âm/dương. Kỹ thuật digital PCR ra đời nhằm giảm thiểu sai số và tăng độ chính xác định lượng.

Các tiến bộ công nghệ mới

Công nghệ khuếch đại DNA hiện nay đang chuyển dịch mạnh mẽ sang tự động hóa, tốc độ cao và tích hợp dữ liệu số. Digital PCR (dPCR) cho phép chia mẫu thành hàng triệu vi giọt, giúp định lượng chính xác DNA đích ngay cả ở nồng độ cực thấp. Microfluidics PCR sử dụng kênh vi mô để tiết kiệm hóa chất và tăng tốc độ phản ứng.

Sự kết hợp giữa PCR và CRISPR (như SHERLOCK hoặc DETECTR) tạo ra nền tảng chẩn đoán siêu nhạy có thể phát hiện một bản sao DNA đích trong hàng triệu bản khác. Những hệ thống này đã được ứng dụng để phát hiện nhanh SARS-CoV-2, bệnh lao kháng thuốc hoặc các biến thể virus nguy hiểm.

Ngoài ra, các thiết bị PCR mini cầm tay đang được phát triển nhằm phục vụ các ứng dụng point-of-care hoặc hiện trường, đặc biệt trong vùng sâu vùng xa, chiến trường hoặc bệnh viện dã chiến. Sự hội tụ giữa sinh học phân tử, kỹ thuật nano và trí tuệ nhân tạo sẽ tiếp tục mở rộng khả năng ứng dụng của khuếch đại DNA trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

  1. Mullis, K., & Faloona, F. (1987). Specific synthesis of DNA in vitro via a polymerase chain reaction. Methods in Enzymology, 155, 335–350.
  2. Thermo Fisher Scientific. PCR Overview. https://www.thermofisher.com
  3. NIH – Polymerase Chain Reaction (PCR) Fact Sheet. https://www.genome.gov
  4. National Institute of Justice. DNA Evidence and Its Applications. https://nij.ojp.gov
  5. Notomi, T., et al. (2000). Loop-mediated isothermal amplification of DNA. Nucleic Acids Research, 28(12), E63.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khuếch đại dna:

Khuếch đại DNA ribosome 16S cho nghiên cứu phát sinh chủng loài Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 173 Số 2 - Trang 697-703 - 1991
Trình bày một bộ các mồi oligonucleotide có khả năng khởi đầu quá trình khuếch đại enzym (phản ứng chuỗi polymerase) trên một phạm vi rộng các loại vi khuẩn về mặt phát sinh chủng loài và phân loại, cùng với các phương pháp sử dụng chúng và các ví dụ minh họa. Một cặp mồi có khả năng khuếch đại gần như đầy đủ chiều dài DNA ribosome 16S (rDNA) từ nhiều chi vi khuẩn; các mồi bổ sung có ích cho các t... hiện toàn bộ
Nhận diện gen nhanh chóng và lập bản đồ DNA ribosome được khuếch đại bằng enzyme từ một số loài Cryptococcus Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 172 Số 8 - Trang 4238-4246 - 1990
Các phân tích hạn chế chi tiết của nhiều mẫu thường yêu cầu một lượng thời gian và công sức đáng kể để chiết xuất DNA, thực hiện các phản ứng cắt hạn chế, blotting Southern, và quá trình lai ghép. Chúng tôi mô tả một phương pháp mới sử dụng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để_typing hạn chế nhanh chóng và đơn giản và lập bản đồ DNA từ nhiều chủng loại khác nhau. Các đoạn DNA có độ dài lên đến 2 kil... hiện toàn bộ
Xây dựng và đặc trưng các phương tiện nhân bản DNA đa bản có khả năng khuếch đại từ miniplasmid P15A Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 134 Số 3 - Trang 1141-1156 - 1978
Xây dựng và đặc trưng một lớp phương tiện nhân bản plasmid đa bản chứa hệ thống tái sinh của miniplasmid P15A được mô tả. Các plasmid được xây dựng có điểm cắt nằm trong các gen kháng kháng sinh cho một loạt các endonuclease đặc hiệu đã được sử dụng, cho phép áp dụng quy trình làm bất hoạt chèn để lựa chọn các dòng chứa phân tử DNA lai. Mặc dù các plasmid được xây dựng cho thấy sự đồng hình DNA vớ... hiện toàn bộ
Sự Đa Dạng Phân Tử của Lactobacillus spp. và Các Vi Khuẩn Axit Lactic Khác trong Ruột Người như Được Xác Định qua Sự Khuếch Đại Cụ Thể của DNA Ribosome 16S Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 1 - Trang 114-123 - 2002
TÓM TẮT Một mồi PCR đặc hiệu cho nhóm Lactobacillus , S-G-Lab-0677-a-A-17 đã được phát triển để khuếch đại có chọn lọc DNA ribosome 16S (rDNA) từ các vi khuẩn lactobacilli và nhóm vi khuẩn axit lactic liên quan, bao gồm các chi Leuconostoc , Pediococcus , và Weissella . Các amplicon được tạo ra bởi PCR từ nhiều mẫu đường tiêu hóa (GI), bao gồm cả những mẫu từ phân và manh tràng, chủ yếu cho kết qu... hiện toàn bộ
#Lactobacillus #PCR đặc hiệu #DGGE #DNA ribosome 16S #vi khuẩn axit lactic #đường tiêu hóa #đa dạng vi khuẩn #phân tích phân tử #cộng đồng vi khuẩn #thử nghiệm lâm sàng
Đặc trưng hóa 35 dấu hiệu DNA microsatellite mới từ bộ gen vịt (Anas platyrhynchos) và khả năng khuếch đại chéo ở các loài chim khác Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 Số 5 - 2005
Tóm tắt Nhằm nghiên cứu microsatellite ở vịt, chúng tôi đã xây dựng một thư viện giàu (CA)n, (CAG)n, (GCC)n và (TTTC)n. Tổng cộng có 35 cặp mồi từ các microsatellite này đã được phát triển và sử dụng để phát hiện đa hình ở 31 con vịt Bắc Kinh không liên quan. Hai mươi tám locus là đa hình và bảy locus là đơn hình. Tổng cộng có 117 alen được quan sát từ các dấu hiệu microsatellite đa hình này, dao ... hiện toàn bộ
NỒNG ĐỘ SẢN PHẨM KHUẾCH ĐẠI DNA DỊCH NUÔI PHÔI VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TRONG PHÂN TÍCH DI TRUYỀN TRƯỚC LÀM TỔ LỆCH BỘI NHIỄM SẮC THỂ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát nồng độ sản phẩm DNA dịch nuôi phôivà một số yếu tố liên quan trongphân tích di truyền trước làm tổ không xâm lấn phát hiện lệch bội nhiễm sắc thể. Vật liệu và phương pháp :31 phôi nang đủ điều kiện được nuôi  theo quy trình nuôi  đơn giọt từ ngày 3, thể tích 15 µL, thoát màng vào ngày ba, thu dịch nuôi phôi  vào ngày tạo phôi nang, khuếch đại toàn bộ hệ gen bằng bộ kít IonSingl... hiện toàn bộ
#Sàng lọc lệch bội trước làm tổ không xâm lấn (niPGTA) #dịch nuôi phôi (SCM)
Khuếch đại gen mã hóa kháng nguyên màng đơn bào myeloid người sau chuyển giao gen bằng DNA Dịch bởi AI
Blood - Tập 67 - Trang 637-645 - 1986
Tóm tắt Sự khuếch đại tự phát của các gen mã hóa cho hai kháng nguyên màng đơn bào myeloid người khác nhau đã được quan sát sau khi chuyển giao gen thông qua DNA. Quá trình này được thực hiện bằng cách chuyển DNA từ dòng tế bào đơn bào myeloid người HL-60 vào tế bào mô liên kết chuột NIH-3T3. Các tế bào nhận đã biến đổi với biểu hiện khuếch đại đáng kể của một trong hai polypeptit màng người cho, ... hiện toàn bộ
Phương pháp đồng nhất điện hóa miễn dịch phát hiện aflatoxin B1 trong thực phẩm sử dụng các giao điểm DNA omega giống như được sinh ra bởi sự lai ghép gần và khuếch đại tín hiệu nhiệt độ đồng nhất kích thích bởi exonuclease III Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 408 - Trang 8593-8601 - 2016
Một nền tảng miễn dịch điện hóa đồng nhất mới đã được thiết kế để phát hiện nhạy cảm aflatoxin B1 (AFB1) trong thực phẩm. Hệ thống bao gồm kháng thể chống AFB1 gắn với DNA1 (Ab-DNA1), DNA2 gắn kết AFB1–albumin huyết thanh bò (BSA) (AFB1-DNA2), và DNA móc tóc chức năng methylene blue. Nhờ vào phản ứng kháng nguyên–kháng thể đặc thù giữa kháng thể chống AFB1 và AFB1–BSA, phức hợp miễn dịch hình thàn... hiện toàn bộ
#aflatoxin B1 #điện hóa miễn dịch #DNA omega #khuếch đại tín hiệu #exonuclease III
Một điện cực quang điện CuInS2 cho việc xác định nhạy cảm microRNA-21 dựa trên tương tác DNA–protein và khuếch đại tái chế mục tiêu hỗ trợ exonuclease III Dịch bởi AI
Microchimica Acta - Tập 186 - Trang 1-9 - 2019
Một điện cực quang điện được mô tả để xác định microRNA-21 bằng cách sử dụng CuInS2 làm vật liệu điện cực quang điện hoạt động. Phương pháp khuếch đại tái chế mục tiêu có sự hỗ trợ của exonuclease III đã được áp dụng để tăng cường độ nhạy phát hiện. Protein liên kết TATA (TBP) được sử dụng để tăng cường sự cản trở steric, điều này làm giảm cường độ quang điện hóa. Chiến lược này được thiết kế bằng... hiện toàn bộ
#microRNA-21 #CuInS2 #điện cực quang điện #khuếch đại tái chế mục tiêu #exonuclease III #protein liên kết TATA
Mối quan hệ giữa vi khuẩn ưa axit từ các môi trường khác nhau được xác định qua phân tích DNA đa hình khuếch đại ngẫu nhiên (RAPD) Dịch bởi AI
World Journal of Microbiology and Biotechnology - Tập 21 - Trang 645-648 - 2005
Kỹ thuật khuếch đại DNA đa hình ngẫu nhiên (RAPD), dựa trên phương pháp PCR, đã được áp dụng để đánh giá sự đa dạng về gen giữa ba chủng Acidithiobacillus thiooxidans, năm chủng Acidithiobacillus ferrooxidans và một chủng vi khuẩn ưa axit sống ở nhiệt độ trung bình, sử dụng 45 đoạn primer ngẫu nhiên thuộc năm dãy khác nhau. Hơn 2200 băng đã được quan sát, với trung bình 45 băng mỗi primer. Primer ... hiện toàn bộ
#DNA đa hình #Acidithiobacillus thiooxidans #Acidithiobacillus ferrooxidans #RAPD #đa dạng sinh học #phân tích cụm.
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2